Thế giới xì gà không chỉ đầy quyến rũ ở hương vị mà còn cực kỳ phong phú về ngôn ngữ. Từ cách cuốn xì gà, cách lên men lá, cho đến phương pháp bảo quản, mỗi khâu đều gắn liền với những thuật ngữ độc đáo mà không phải ai cũng hiểu tường tận. Nếu bạn là người đam mê xì gà và muốn mở rộng vốn hiểu biết, thì bộ từ điển xì gà từ A đến Z sau đây chính là công cụ không thể thiếu.
Từ điển A-Z cho người chơi xì gà: Khám phá thuật ngữ cigar bạn cần biết
Amatista (ah-mahh-TEE-stuh)
Một loại hũ thủy tinh nặng, chứa khoảng 25 đến 50 điếu xì gà, thường có kẹp kim loại và dây da để xách. Kiểu đóng gói này từng phổ biến vào những năm 1950–1960. Hũ được lót bằng gỗ tuyết tùng Tây Ban Nha và được niêm phong cẩn thận, mang lại cảm giác “mới từ nhà máy”.
Booking
Phương pháp cuốn xì gà trong đó các lá filler (lá cuốn bên trong) được xếp chồng như những trang sách rồi cuộn lại trong lá binder. Dễ làm nhưng có thể khiến xì gà bị nghẹt. Phương pháp tối ưu hơn là accordion (xếp hình chữ S) hoặc entubado (cuộn từng lá thành ống nhỏ giúp luồng khói đều hơn).
Cuje (KOO-hay)
Thanh gỗ được sử dụng để treo lá xì gà tươi trong nhà sấy, còn gọi là casa de tabaco. Có hai loại chính: cuje corto dài khoảng 1,8m và cuje largo khoảng 3,6m – được đánh giá cao hơn. Lá được khâu vào thanh bằng tay hoặc máy chuyên dụng.
Doghouse
Thuật ngữ Doghouse
Lỗ thông gió trên đỉnh nhà sấy lá, giúp luân chuyển không khí. Thuật ngữ này cũng là cách hài hước để chỉ tình cảnh bị "đày" khi hút xì gà trong nhà mà không xin phép người thân.
English Market Selection (EMS)
Dùng để chỉ những điếu xì gà có lớp lá ngoài màu nâu tự nhiên. Trong quá khứ, xì gà Cuba phân phối tại Anh và Mỹ sẽ được chia thành EMS (nâu tự nhiên) và AMS (màu xanh candela). Ngày nay, EMS còn xuất hiện trên tem kiểm định của nhà nhập khẩu chính thức tại Anh.
Frog’s Legs
Lá filler đã được lược bỏ gần hết phần gân chính, chỉ giữ lại phần ngọn, trông giống như hình ảnh của con ếch nhìn từ trên xuống.
Gomma (GOH-mah)
Keo dán thực vật không mùi, không vị, dùng để dán phần đầu của lớp lá ngoài khi hoàn thiện điếu xì gà.
Hygrometer
Thiết bị đo độ ẩm không khí xì gà
Thiết bị đo độ ẩm không khí – cực kỳ quan trọng trong việc bảo quản xì gà trong humidor. Độ ẩm lý tưởng từ 65-70%. Các loại hygrometer kỹ thuật số chính xác hơn loại kim analog.
ISOM
Viết tắt của “Island South of Miami” – chỉ Cuba. Thuật ngữ này phổ biến trên các diễn đàn xì gà quốc tế.
Jamastran (HAHM-ah-strahn)
Thung lũng tại Honduras nổi tiếng với vùng trồng xì gà cao cấp, gần biên giới Nicaragua và thị trấn Danlí.
Key West
Một trong những trung tâm sản xuất xì gà lớn nhất nước Mỹ cuối thế kỷ 19, có tới 130 nhà máy sản xuất 100 triệu điếu mỗi năm trước khi bị tàn phá bởi thiên tai.
Lancero (lan-SEHR-oh)
Cohiba Lancero là điếu xì gà nổi tiếng nhất
Dạng xì gà thon dài, đầu có “đuôi lợn” (pigtail). Cohiba Lancero là điếu nổi tiếng nhất, dài 7.5 inch, vòng ring 38. Tất cả lanceros thuộc nhóm panetela, nhưng không phải panetela nào cũng là lancero.
Mulling
Công đoạn làm nóng ẩm lá xì gà để hoàn thiện quá trình lên men trong phòng kín ẩm lên đến 90%, nhiệt độ 35–37°C.
Nicotiana Tabacum
Xì gà Nicotiana
Loài thực vật tạo ra cây xì gà hiện đại, bắt nguồn từ Peru. Đây là giống lai tự nhiên và chiếm lĩnh toàn bộ ngành công nghiệp xì gà hiện nay.
Oscuro (oss-KOOR-oh)
Màu lá cuốn đen nhất – tối hơn cả maduro. Lá oscuro thường được lên men lâu và kỹ.
Perfecto (puhr-FEK-toh)
Dòng xì gà nổi bật là La Aurora Preferidos
Hình dạng xì gà đặc trưng: thon ở hai đầu, phình to ở giữa. Nằm trong nhóm figurado. Dòng xì gà điếu lớn nổi bật là La Aurora Preferidos hay dòng Hemingway của Fuente.
Quisqueya (kizz-KAY-yuh)
Kiểu nhà sấy đơn giản ở Dominica, thường có vách hở, không hiệu quả bằng casa de tabaco truyền thống.
Rosado (roh-ZAH-doh)
Chỉ màu “hồng nhạt” của một số lá wrapper có nguồn gốc từ Cuba, thường tạo cảm giác mềm mại và sang trọng.
Stogie (STOH-gee)
Xe ngựa Conestoga
Từ lóng chỉ mọi loại xì gà, đặc biệt là xì gà rẻ hoặc cuốn thô. Bắt nguồn từ loại xì gà mảnh, dài được tài xế xe ngựa thời xưa ở Mỹ hút.
Trunk Pressed
Xì gà được ép vuông bằng khuôn gỗ thay vì để tự ép trong hộp
Xì gà được ép vuông bằng khuôn gỗ thay vì để tự ép trong hộp (box pressed). Hình dáng sắc cạnh, đều và đẹp mắt. Phổ biến nhờ dòng Padrón 1964 Anniversary.
Underfilled
Điếu xì gà được cuốn thiếu lá, dẫn đến hút quá nhẹ, cháy nhanh, chất lượng kém. Rất thường thấy trong thời kỳ bùng nổ xì gà những năm 1990.
Volado (voh-LAH-doh)
Loại lá filler nằm dưới cùng của cây xì gà, ít hương hơn nhưng cháy tốt, thường dùng để hỗ trợ quá trình đốt cháy các lá mạnh hơn như seco và ligero.
Wheel
Bó 100 điếu xì gà được buộc bằng dây ruy băng, thường thấy trong các nhà máy sản xuất chuyên nghiệp.
Xochipilli (sho-chi-PEE-lee)
Tượng thần Aztec thế kỷ 16, khắc họa lá xì gà và các loài thực vật thiêng. Hiện đặt tại Bảo tàng Nhân chủng học Quốc gia Mexico City, tượng trưng cho sự gắn kết giữa xì gà và nền văn hóa cổ.
Yankee Hinge
Kiểu cửa sập đặc trưng của các nhà sấy
Kiểu cửa sập đặc trưng của các nhà sấy ở thung lũng sông Connecticut, Mỹ - nơi nổi tiếng với các giống Connecticut Shade và Broadleaf.
Zafadores (zaff-ah-DOR-ez)
Nhân công trong nhà máy xì gà Cuba, chuyên phân loại lá theo kích thước, màu sắc, loại lá (wrapper, binder, filler).
Dù bạn là người mới hút hay đã đam mê xì gà cao cấp lâu năm, việc hiểu rõ các thuật ngữ đặc trưng sẽ giúp bạn cảm nhận thế giới xì gà một cách sâu sắc hơn. Hãy lưu lại bảng thuật ngữ xì gà A-Z này như một cẩm nang bỏ túi trong hành trình thưởng thức và khám phá đẳng cấp của loại hình nghệ thuật khói này.